Có 4 kết quả:

室內 shì nèi ㄕˋ ㄋㄟˋ室内 shì nèi ㄕˋ ㄋㄟˋ市內 shì nèi ㄕˋ ㄋㄟˋ市内 shì nèi ㄕˋ ㄋㄟˋ

1/4

shì nèi ㄕˋ ㄋㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trong nhà

Từ điển Trung-Anh

indoor

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

indoor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

inside the city

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

inside the city

Bình luận 0